Thành ngữ A foot in the door – Cách dùng & ứng dụng trong tiếng Anh

Idiom “A foot in the door” trong tiếng Anh có nghĩa là có cơ hội bắt đầu hoặc tiến xa hơn trong một công việc, một cơ hội hoặc một tình huống nào đó. Thường khi bạn có “a foot in the door,” bạn đã có một vị trí hoặc cơ hội nhỏ, nhưng bạn hy vọng sẽ có thể tận dụng nó để đạt được điều gì đó lớn hơn trong tương lai.

1. A foot in the door nghĩa là gì?

Idiom “A foot in the door” trong tiếng Anh có nghĩa là có cơ hội bắt đầu hoặc tiến xa hơn trong một công việc, một cơ hội hoặc một tình huống nào đó. Thường khi bạn có “a foot in the door,” bạn đã có một vị trí hoặc cơ hội nhỏ, nhưng bạn hy vọng sẽ có thể tận dụng nó để đạt được điều gì đó lớn hơn trong tương lai.

Ví dụ, nếu bạn có cơ hội làm việc tại một công ty và bạn đã được nhận vào làm việc ở vị trí thấp hơn, bạn đã có “a foot in the door” để trải nghiệm công việc và chứng minh khả năng của mình để sau này có thể thăng tiến trong công ty đó.

Ví dụ cụ thể:

  • “I applied for an internship at a top engineering firm. Getting that internship was like getting a foot in the door to start my career.” (Tôi đã nộp đơn xin thực tập tại một công ty kỹ thuật hàng đầu. Nhận được thực tập đó giống như có một bước vào cửa để bắt đầu sự nghiệp của tôi.)
  • “We began by selling our products online, and now we’ve opened a physical store. It’s our foot in the door in the retail industry.” (Chúng tôi bắt đầu bằng cách bán sản phẩm trực tuyến, và bây giờ chúng tôi đã mở cửa hàng thực tế. Đó là cách để có một chân vào cửa trong ngành bán lẻ.)
  • She started as a teaching assistant at the university. That was her foot in the door to becoming a university lecturer.” (Cô ấy bắt đầu làm trợ giảng tại trường đại học. Đó là cách để có một chân vào cửa để trở thành giảng viên đại học.)
  • “He took part in a small play, but it was his foot in the door, and he was noticed by big producers.” (Anh ấy tham gia vào một vở kịch nhỏ, nhưng đó là cách để có một chân vào cửa và anh ấy được chú ý bởi các nhà sản xuất lớn.)
  • She started as a secretary, and then she got elected to Congress. That was her foot in the door in her political career.” (Cô ấy bắt đầu từ vị trí thư ký, và sau đó cô ấy được bầu vào Quốc hội. Đó là cách để có một chân vào cửa trong sự nghiệp chính trị của cô ấy.)

2. Nguồn gốc của “A foot in the door”

Cụm từ “A foot in the door” có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc có cơ hội bắt đầu hoặc bước đầu tiên trong một lĩnh vực nào đó. Mặc dù không rõ ràng về nguồn gốc cụ thể của cụm từ này, nhưng nó đã tồn tại trong ngôn ngữ tiếng Anh từ lâu và được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và kinh doanh.

Cụm từ này có thể được hiểu dựa trên hình ảnh của việc đặt một chân vào cửa để mở cửa. Khi bạn đã có “a foot in the door,” bạn đã vượt qua bước khó khăn ban đầu và có cơ hội tiến xa hơn vào trong một tình huống hoặc một cơ hội nào đó.

3. Những cụm từ đồng nghĩa với idiom “a foot in the door”

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với cụm từ “A foot in the door” trong tiếng Anh, cùng với dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt:

  • A chance to get started (Một cơ hội để bắt đầu): Một cơ hội để bắt đầu trong một lĩnh vực nào đó.
  • A beginning point (Một điểm bắt đầu): Một điểm khởi đầu trong một sự nghiệp hoặc tình huống.
  • A first step (Bước đầu tiên): Bước đầu tiên để tiến vào một lĩnh vực hoặc cơ hội.
  • A foothold (Một nơi đặt chân): Một vị trí hoặc cơ hội khởi đầu.
  • An entryway (Một lối vào): Một lối vào hoặc cơ hội để tham gia vào một tình huống hoặc lĩnh vực.
  • A toehold (Một nơi đặt ngón chân): Một vị trí hoặc cơ hội khởi đầu, thường là vị trí thấp hơn.
  • Kick the door open: Mở cửa mạnh mẽ, thường ám chỉ việc bắt đầu một công việc một cách quyết liệt và mạnh mẽ.
  • Close the door on someone: Từ chối cơ hội hoặc tạo điều kiện khó khăn cho ai đó.
  • Open doors: Tạo cơ hội hoặc mở ra những khả năng mới.
  • Behind closed doors: Điều gì đó diễn ra bí mật hoặc không công khai.
  • On the threshold: Đứng ở ngưỡng cửa, chuẩn bị bước vào hoặc bắt đầu một điều gì đó.
  • Break down barriers: Phá vỡ rào cản hoặc điểm khó khăn để tiến xa hơn.
  • Hold the door open: Giữ cho cơ hội hoặc lối ra còn cho ai đó.
  • Shut the door on something: Chấm dứt một cơ hội hoặc tình huống một cách đột ngột.

Tất cả những cụm từ này đều có ý nghĩa tương tự với cụm từ “A foot in the door,” chúng đều ám chỉ đến việc có cơ hội bắt đầu hoặc tiến vào một lĩnh vực hoặc tình huống nào đó.

4. Cách sử dụng idiom A foot in the door trong câu tiếng Anh

Sử dụng cụm từ “a foot in the door” trong giao tiếp tiếng Anh có thể giúp bạn diễn đạt một ý nghĩa cụ thể và thể hiện sự tự tin trong cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày:

1. Trong cuộc phỏng vấn công việc:

  • “I’m really excited about the opportunity to work here. I believe that getting this internship would be like getting a foot in the door for a successful career in this industry.”

2. Trong môi trường làm việc:

  • “I started as an entry-level employee, but I see it as a foot in the door. I plan to work hard and prove myself for future advancement within the company.”

3. Khi nói về sự phát triển cá nhân:

  • “Taking that public speaking course was my way of getting a foot in the door to overcome my fear of public speaking.”

4. Trong lĩnh vực giảng dạy hoặc hướng dẫn:

  • “Starting as a tutor for elementary students gave me a foot in the door to develop my teaching skills and later pursue a career in education.”

5. Trong việc xin việc hoặc xin học bổng:

  • “I applied for the scholarship because I believe it could be my foot in the door to achieving my academic goals and contributing to my community.”

Sử dụng cụm từ “a foot in the door” trong giao tiếp giúp bạn thể hiện sự quyết tâm và hy vọng về cơ hội trong tương lai, và cũng là cách để mô tả một bước khởi đầu quan trọng trong cuộc sống hoặc sự nghiệp của bạn.

5. Đoạn hội thoại trong tiếng Anh giao tiếng có sử dụng “A foot in the door”

  • Sarah: Hey John, I wanted to talk to you about the job interview you had yesterday. How did it go?
  • John: Hi Sarah, well, it went pretty well, I think. I got a foot in the door at that tech company.
  • Sarah: That’s fantastic news, John! So, what will you be doing there?
  • John: I’ll be starting as a junior software developer. It’s an entry-level position, but it’s a great way to learn the ropes in the tech industry.
  • Sarah: That’s a smart move, John. Having a foot in the door at a tech company like that can open up a world of opportunities for you down the line.
  • John: Exactly! I’m excited to gain experience and prove myself. Hopefully, I’ll get the chance to work on some really cool projects in the future.
  • Sarah: I have no doubt you will, John. Congratulations on taking that first step!

Dịch nghĩa:

  • Sarah: Chào John, tôi muốn nói chuyện với bạn về cuộc phỏng vấn công việc bạn đã có ngày hôm qua. Nó diễn ra thế nào?
  • John: Xin chào Sarah, về phần tôi, tôi nghĩ nó diễn ra khá tốt. Tôi đã có một cơ hội bước chân vào cửa ở công ty công nghệ đó.
  • Sarah: Đó là tin tuyệt vời, John! Vậy bạn sẽ làm gì ở đó?
  • John: Tôi sẽ bắt đầu với vị trí phát triển phần mềm junior. Đó là một vị trí mới vào, nhưng đó là một cách tốt để học cách làm việc trong ngành công nghệ.
  • Sarah: Đó là một quyết định thông minh, John. Việc có chân vào cửa ở một công ty công nghệ như vậy có thể mở ra nhiều cơ hội cho bạn trong tương lai.
  • John: Đúng vậy! Tôi rất háo hức để tích lũy kinh nghiệm và chứng minh bản thân. Hy vọng rằng tôi sẽ có cơ hội làm việc trên những dự án thú vị trong tương lai.
  • Sarah: Tôi không nghi ngờ gì về điều đó, John. Chúc mừng bạn đã bước qua bước đầu tiên!

Vừa rồi ta đã tìm hiểu qua về Idiom A foot in the door trong tiếng Anh cũng như các sử dụng thành ngữ này trong giao tiếng tiếng Anh hằng ngày. Hi vọng với những gì đã chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Leave a Comment