Trong tiếng Anh Mỹ, “cash cow” là một sản phẩm hoặc dịch vụ giúp người ta kiếm được rất nhiều tiền. Thành ngữ này thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong lĩnh vực công việc.
Nội dung chính
1. Cash cow nghĩa là gì?
Idiom “Cash cow” trong tiếng Anh có nghĩa là một sản phẩm, dự án hoặc doanh nghiệp đang mang lại lợi nhuận lớn và ổn định cho tổ chức hoặc cá nhân một cách đều đặn và dễ dàng, thường trong một khoảng thời gian dài. Nói cách khác, “cash cow” là nguồn thu nhập ổn định và đáng tin cậy.
Ví dụ:
- Apple’s iPhone product line has been a cash cow for the company for many years. Những chiếc điện thoại iPhone của Apple đã là nguồn thu nhập ổn định và lớn cho công ty trong nhiều năm qua.
2. Nguồn gốc của “Cash cow”
Thuật ngữ “Cash cow” xuất phát từ lĩnh vực kinh doanh và chiến lược doanh nghiệp. Thuật ngữ này được popularized bởi Boston Consulting Group (BCG) trong khái niệm ma trận tỷ lệ phát triển/chi phí của họ, được công bố lần đầu vào những năm 1970.
Trong ma trận này, các sản phẩm hoặc dự án của một doanh nghiệp được phân loại thành bốn loại: “star,” “question mark,” “cash cow,” và “dog.” “Cash cow” là một trong bốn loại này và được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh mang lại lợi nhuận ổn định và đáng kể, tương tự như việc một bò sữa mang lại sữa nhiều và liên tục cho người chăn nuôi.
Từ “cash cow” sau đó đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ nguồn thu nhập hoặc tài sản nào mang lại lợi nhuận đáng kể và đều đặn.
3. Những cụm từ đồng nghĩa với idiom “Cash cow”
Dưới đây là một số cụm từ và thuật ngữ đồng nghĩa với idiom “Cash cow”:
- Gold mine (Mỏ vàng): Một nguồn tài nguyên hoặc cơ hội kinh doanh có khả năng sinh lời lớn.
- Moneymaker (Máy làm tiền): Một dự án, sản phẩm hoặc hoạt động mang lại lợi nhuận một cách đáng kể.
- Profit machine (Máy làm lãi): Một thứ gì đó tạo ra lợi nhuận mạnh mẽ và liên tục.
- Cash generator (Máy tạo tiền): Một nguồn tài sản hoặc hoạt động kinh doanh mang lại lợi nhuận ổn định.
- Money-spinner (Máy quay tiền): Một cơ hội kinh doanh hoặc sản phẩm đem lại lợi nhuận cao.
- Lucrative venture (Dự án sinh lợi): Một dự án hoặc doanh nghiệp mang lại lợi nhuận lớn.
- Profitable asset (Tài sản sinh lợi): Một tài sản đang tạo ra lợi nhuận.
4. Cách sử dụng idiom “Cash cow” trong câu tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng idiom “Cash cow” trong câu tiếng Anh:
- “Our company’s latest product has become a real cash cow, generating millions in revenue each month.”
- “The real estate investments he made in the city turned out to be a cash cow, as property values skyrocketed over the years.”
- “The software division of the company is considered a cash cow, consistently bringing in substantial profits year after year.”
- “She invested in stocks and bonds wisely, and now her investment portfolio is a cash cow that provides her with a comfortable retirement income.”
- “The successful franchise has become a cash cow for its owner, with multiple locations across the country.”
- “The mobile app they developed has turned into a cash cow, with millions of users paying for premium features.”
- “The publishing industry is struggling, but their e-book division remains a cash cow, as digital sales continue to rise.”
5. Đoạn hội thoại trong tiếng Anh giao tiếng có sử dụng “Cash cow”
- Sue: Hey, have you heard about Mark’s latest business venture?
- Tom: No, I haven’t. What’s he up to now?
- Sue: He started a small software company a few years ago, and it seems like it’s really taking off.
- Tom: That’s great to hear! But how is he managing to stay afloat in such a competitive market?
- Sue: Well, he developed this unique software product that has become a real cash cow. It’s in high demand, and they’re selling licenses left and right.
- Tom: That’s impressive! So, the company is making good profits?
- Sue: Oh, absolutely. The software is not only generating consistent revenue, but it’s also funding their expansion into new markets.
- Tom: Wow, that’s quite the success story. Mark sure knows how to turn a business into a cash cow.
- Sue: Yeah, he does. It’s inspiring to see how a well-executed idea can become such a lucrative venture.
Dịch nghĩa:
- Sue: “À, bạn đã nghe về dự án kinh doanh mới nhất của Mark chưa?”
- Tom: “Chưa, tôi chưa nghe. Anh ấy đang làm gì thế?”
- Sue: “Anh ấy đã thành lập một công ty phần mềm nhỏ cách đây vài năm, và dường như nó đang phát triển mạnh.”
- Tom: “Thật tuyệt vời! Nhưng làm thế nào anh ấy có thể cạnh tranh trong một thị trường cạnh tranh như vậy?”
- Sue: “Vâng, anh ấy đã phát triển một sản phẩm phần mềm độc đáo đã trở thành một ‘bò tiền’ thực sự. Nó được đòi hỏi rất nhiều và họ đang bán các giấy phép hàng loạt.”
- Tom: “Thật ấn tượng! Vậy công ty đang tạo ra lợi nhuận tốt phải không?”
- Sue: “Ồ, tất nhiên. Phần mềm không chỉ tạo ra doanh thu đều đặn, mà còn đang tài trợ cho sự mở rộng của họ vào các thị trường mới.”
- Tom: “Wow, đó thật là một câu chuyện thành công. Mark thực sự biết cách biến một doanh nghiệp thành một ‘bò tiền’.”
- Sue: “Vâng, anh ấy biết. Thật đầy cảm hứng khi thấy một ý tưởng thực hiện tốt có thể trở thành một dự án sinh lợi như vậy.”
Vừa rồi ta đã tìm hiểu qua về Thành ngữ Cash cow trong tiếng Anh cũng như các sử dụng thành ngữ này trong giao tiếng tiếng Anh hằng ngày. Hi vọng với những gì đã chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.