Go belly up là gì? Cách dùng & ứng dụng trong tiếng Anh

Phá sản (Go Belly Up) là một thuật ngữ phi chính thống đối với tình trạng một người vay, công ty hoặc dự án phát triển sụp đổ và không thể trả được nợ cho chủ nợ.

Trong trường hợp của các tổ chức tài chính, như ngân hàng hoặc cơ quan tiết kiệm, không có khả năng thanh toán nợ của họ, đặc biệt là khi họ bị đóng cửa bởi các cơ quan điều phối tài chính. Điều này được gọi là “phá sản”.

1. Go belly up là gì?

Idiom “go belly up” trong tiếng Anh có nghĩa là “hãy căng bụng lên”, hàm ý rằng một công ty, doanh nghiệp hoặc dự án gặp khó khăn nghiêm trọng và không thể tiếp tục hoạt động hoặc phá sản. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một tổ chức hoặc doanh nghiệp thất bại hoặc gặp vấn đề tài chính nghiêm trọng và phải đóng cửa.

Ví dụ:

  • The business went belly up after only six months
    Doanh nghiệp phá sản chỉ strong 6 tháng

2. Nguồn gốc của “go belly up”

Cụm từ “go belly up” trong tiếng Anh có nguồn gốc từ hành vi của các con vật, đặc biệt là động vật có bụng, khi chúng nằm ngửa hoặc nằm nghiêng với bụng lên trời. Hình ảnh này thường xuất hiện khi một con vật chết hoặc bị yếu đuối, vì khi nằm bụng lên trời, chúng trở nên dễ bị tấn công hoặc không thể tự vực dậy.

Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả tình huống khi một công ty, doanh nghiệp hoặc dự án gặp khó khăn nghiêm trọng và không thể tiếp tục hoạt động hoặc phá sản, giống như việc một con vật nằm bụng lên trời không thể tự bảo vệ được bản thân.

3. Những cụm từ đồng nghĩa với idiom “go belly up”

  • Phá sản (go bankrupt)
  • Đóng cửa (shut down)
  • Thất bại hoạt động kinh doanh (business failure)
  • Kết thúc không may mắn (end in failure)
  • Không thể tiếp tục hoạt động (cease operations)
  • Vỡ nợ (default on debts)
  • Đánh bại (be defeated)
  • Bị hủy bỏ (be canceled)
  • Thất bại tài chính (financial collapse)
  • Chấm dứt hoạt động (cease trading)

4. Cách sử dụng idiom “go belly up” trong câu tiếng Anh

  • Due to poor management, their newly opened café went belly up after a short period of time.
    Do vấn đề quản lý kém cỏi, quán cà phê mới mở của họ đã “go belly up” chỉ sau một thời gian ngắn.
  • The government had to implement bailout measures to prevent major banks from going belly up during the financial crisis.
    Chính phủ đã phải đưa ra các biện pháp cứu trợ để ngăn chặn các ngân hàng lớn “go belly up” trong cuộc khủng hoảng tài chính.
  • The urban development project went belly up due to insufficient funding to complete it.
    Dự án xây dựng đô thị đã “go belly up” sau khi không đủ nguồn tài chính để hoàn thành.
  • After years of operating at a loss, they finally decided to go belly up and close the shop.
    Sau nhiều năm hoạt động thua lỗ, họ cuối cùng đã quyết định “go belly up” và đóng cửa cửa hàng.

5. Đoạn hội thoại trong tiếng Anh giao tiếng có sử dụng “go belly up”

Tiếng Anh (English):

  • Tom: Hey, have you heard about Sarah’s restaurant?
  • John: No, what happened?
  • Tom: Well, it went belly up. She couldn’t manage the expenses, and the competition in that area was too tough.
  • John: That’s too bad. She put so much effort into it.

Tiếng Việt (Vietnamese):

  • Tom: À, bạn đã nghe về nhà hàng của Sarah chưa?
  • John: Chưa, có gì xảy ra vậy?
  • Tom: Thì đó, nó phá sản rồi. Cô ấy không thể quản lý được các chi phí và cạnh tranh ở khu vực đó quá khốc liệt.
  • John: Thật đáng tiếc. Cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào đó.

Vừa rồi ta đã tìm hiểu qua về Idiom Go belly up trong tiếng Anh cũng như các sử dụng thành ngữ này trong giao tiếng tiếng Anh hằng ngày. Hi vọng với những gì đã chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Leave a Comment